udienza tiếng Ý là gì?

udienza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng udienza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ udienza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm udienza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ udienza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

udienza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ udienza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {audience} những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
- {hearing} thính giác, tầm nghe, sự nghe
- {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn

Thuật ngữ liên quan tới udienza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của udienza trong tiếng Ý

udienza có nghĩa là: * danh từ- {audience} những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến- {hearing} thính giác, tầm nghe, sự nghe- {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn

Đây là cách dùng udienza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ udienza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {audience} những người nghe tiếng Ý là gì?
thính giả tiếng Ý là gì?
người xem tiếng Ý là gì?
khán giả tiếng Ý là gì?
bạn đọc tiếng Ý là gì?
độc giả tiếng Ý là gì?
sự nghe tiếng Ý là gì?
sự hội kiến tiếng Ý là gì?
sự yết kiến tiếng Ý là gì?
sự tiếp kiến- {hearing} thính giác tiếng Ý là gì?
tầm nghe tiếng Ý là gì?
sự nghe- {interview} sự gặp gỡ tiếng Ý là gì?
sự gặp mặt tiếng Ý là gì?
cuộc nói chuyện riêng tiếng Ý là gì?
cuộc phỏng vấn tiếng Ý là gì?
bài phỏng vấn tiếng Ý là gì?
gặp riêng tiếng Ý là gì?
nói chuyện riêng tiếng Ý là gì?
phỏng vấn