Thông tin thuật ngữ umilta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
umilta (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ umilta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
umilta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ umilta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ umilta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {humility} sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng kém; địa vị hèn mọn
- {humbleness} tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
- {humbly} nhún nhường, khiêm nhường
Thuật ngữ liên quan tới umilta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của umilta trong tiếng Ý
umilta có nghĩa là: * danh từ- {humility} sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng kém; địa vị hèn mọn- {humbleness} tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)- {humbly} nhún nhường, khiêm nhường
Đây là cách dùng umilta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ umilta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {humility} sự khiêm tốn tiếng Ý là gì?
sự nhún nhường tiếng Ý là gì?
tình trạng kém tiếng Ý là gì?
địa vị hèn mọn- {humbleness} tính khiêm tốn tiếng Ý là gì?
tính nhún nhường tiếng Ý là gì?
tính khúm núm tiếng Ý là gì?
tính thấp kém tiếng Ý là gì?
tính hèn mọn tiếng Ý là gì?
tính xoàng xỉnh tiếng Ý là gì?
tính tầm thường tiếng Ý là gì?
tính nhỏ bé (đồ vật)- {humbly} nhún nhường tiếng Ý là gì?
khiêm nhường