uniformare tiếng Ý là gì?

uniformare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng uniformare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ uniformare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm uniformare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ uniformare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

uniformare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uniformare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
- {make uniform}
- {stereotype} bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
- {conform} (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo
- {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
- {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove

Thuật ngữ liên quan tới uniformare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uniformare trong tiếng Ý

uniformare có nghĩa là: * danh từ- {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)- {make uniform}- {stereotype} bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá- {conform} (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo- {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai- {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove

Đây là cách dùng uniformare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uniformare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {level} ống bọt nước tiếng Ý là gì?
ống thuỷ tiếng Ý là gì?
mức tiếng Ý là gì?
mực tiếng Ý là gì?
mặt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trình độ tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
cấp tiếng Ý là gì?
mức ngang nhau tiếng Ý là gì?
(thông tục) thật thà tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
lương thiện tiếng Ý là gì?
có thể tin được tiếng Ý là gì?
tìm được địa vị xứng đáng tiếng Ý là gì?
phẳng tiếng Ý là gì?
bằng tiếng Ý là gì?
cân bằng đều tiếng Ý là gì?
ngang bằng tiếng Ý là gì?
ngang tài ngang sức tiếng Ý là gì?
nổ lực tiếng Ý là gì?
làm hết sức mình tiếng Ý là gì?
bình tĩnh tiếng Ý là gì?
điềm đạm tiếng Ý là gì?
san phẳng tiếng Ý là gì?
san bằng tiếng Ý là gì?
làm cho bằng nhau tiếng Ý là gì?
làm cho bình đẳng tiếng Ý là gì?
làm cho như nhau tiếng Ý là gì?
chĩa tiếng Ý là gì?
nhắm (súng tiếng Ý là gì?
lời buộc tội tiếng Ý là gì?
lời đả kích...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) san bằng tiếng Ý là gì?
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)- {make uniform}- {stereotype} bản in đúc tiếng Ý là gì?
sự chế tạo bản in đúc tiếng Ý là gì?
sự in bằng bản in đúc tiếng Ý là gì?
mẫu sẵn tiếng Ý là gì?
mẫu rập khuôn tiếng Ý là gì?
ấn tượng sâu sắc tiếng Ý là gì?
ấn tượng bất di bất dịch tiếng Ý là gì?
đúc bản để in tiếng Ý là gì?
in bằng bản in đúc tiếng Ý là gì?
lặp lại như đúc tiếng Ý là gì?
rập khuôn tiếng Ý là gì?
công thức hoá- {conform} (+ to) làm cho hợp với tiếng Ý là gì?
làm cho phù hợp với tiếng Ý là gì?
làm cho thích hợp với tiếng Ý là gì?
to conform oneself to thích nghi với tiếng Ý là gì?
thích ứng với tiếng Ý là gì?
(+ to) theo tiếng Ý là gì?
làm theo tiếng Ý là gì?
tuân theo tiếng Ý là gì?
y theo tiếng Ý là gì?
chiếu theo- {even} chiều tiếng Ý là gì?
chiều hôm tiếng Ý là gì?
bằng phẳng tiếng Ý là gì?
ngang bằng tiếng Ý là gì?
ngang tiếng Ý là gì?
(pháp lý) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Ý là gì?
điềm đạm tiếng Ý là gì?
bình thản tiếng Ý là gì?
chẵn (số) tiếng Ý là gì?
đều tiếng Ý là gì?
đều đều tiếng Ý là gì?
đều đặn tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
công bằng tiếng Ý là gì?
trả thù ai tiếng Ý là gì?
trả đũa ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Ý là gì?
không được thua tiếng Ý là gì?
ngay cả tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
lại còn tiếng Ý là gì?
còn tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
ngay cho là tiếng Ý là gì?
dù là tiếng Ý là gì?
mặc dù thế tiếng Ý là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Ý là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Ý là gì?
san bằng tiếng Ý là gì?
làm phẳng tiếng Ý là gì?
làm cho ngang tiếng Ý là gì?
làm bằng tiếng Ý là gì?
bằng (ai) tiếng Ý là gì?
sánh được với (ai) tiếng Ý là gì?
ngang với (ai) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
trả miếng ai tiếng Ý là gì?
trả đũa ai- {fit} (từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) tiếng Ý là gì?
cơn (đau) tiếng Ý là gì?
sự ngất đi tiếng Ý là gì?
sự thỉu đi tiếng Ý là gì?
đợt tiếng Ý là gì?
hứng tiếng Ý là gì?
đánh thắng ai một cách dễ dàng tiếng Ý là gì?
không đều tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
từng đợt một tiếng Ý là gì?
làm ai ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
xúc phạm đến ai tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nổi cơn tam bành tiếng Ý là gì?
điên tiết lên tiếng Ý là gì?
sự làm cho vừa tiếng Ý là gì?
sự điều chỉnh cho vừa tiếng Ý là gì?
kiểu cắt (quần áo) cho vừa tiếng Ý là gì?
cái vừa vặn tiếng Ý là gì?
dùng được tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
vừa hơn tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
sãn sàng tiếng Ý là gì?
đến lúc phải tiếng Ý là gì?
mạnh khoẻ tiếng Ý là gì?
sung sức tiếng Ý là gì?
bực đến nỗi tiếng Ý là gì?
hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ) tiếng Ý là gì?
mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) tiếng Ý là gì?
(thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi tiếng Ý là gì?
candle tiếng Ý là gì?
hợp tiếng Ý là gì?
vừa tiếng Ý là gì?
làm cho hợp tiếng Ý là gì?
làm cho vừa tiếng Ý là gì?
lắp tiếng Ý là gì?
vừa hợp tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
phù hợp tiếng Ý là gì?
ăn khớp tiếng Ý là gì?
ăn khớp tiếng Ý là gì?
khớp với tiếng Ý là gì?
làm cho khớp với tiếng Ý là gì?
mặc thử (quần áo) tiếng Ý là gì?
trang bị tiếng Ý là gì?
sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) tiếng Ý là gì?
(xem) glove