unticcio tiếng Ý là gì?

unticcio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng unticcio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ unticcio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm unticcio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ unticcio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

unticcio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unticcio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {oily} như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
- {greasy} giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ; như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc), mắc bệnh thối gót (ngựa), chưa tẩy nhờn (len), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói

Thuật ngữ liên quan tới unticcio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của unticcio trong tiếng Ý

unticcio có nghĩa là: * danh từ- {oily} như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)- {greasy} giây mỡ, dính mỡ, bằng mỡ; như mỡ, béo, ngậy, trơn, nhờn, (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc), mắc bệnh thối gót (ngựa), chưa tẩy nhờn (len), (hàng hải) nhiều sương mù (trời), thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói

Đây là cách dùng unticcio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unticcio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {oily} như dầu tiếng Ý là gì?
nhờn như dầu tiếng Ý là gì?
trơn như dầu tiếng Ý là gì?
có dầu tiếng Ý là gì?
đầy dầu tiếng Ý là gì?
giấy dầu tiếng Ý là gì?
lem luốc dầu tiếng Ý là gì?
trơn tru tiếng Ý là gì?
trôi chảy tiếng Ý là gì?
nịnh hót tiếng Ý là gì?
bợ đỡ tiếng Ý là gì?
ngọt xớt (thái độ tiếng Ý là gì?
lời nói...)- {greasy} giây mỡ tiếng Ý là gì?
dính mỡ tiếng Ý là gì?
bằng mỡ tiếng Ý là gì?
như mỡ tiếng Ý là gì?
béo tiếng Ý là gì?
ngậy tiếng Ý là gì?
trơn tiếng Ý là gì?
nhờn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trơn tru tiếng Ý là gì?
chạy đều (công việc) tiếng Ý là gì?
mắc bệnh thối gót (ngựa) tiếng Ý là gì?
chưa tẩy nhờn (len) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) nhiều sương mù (trời) tiếng Ý là gì?
thớ lợ tiếng Ý là gì?
ngọt xớt (thái độ tiếng Ý là gì?
lời nói