velico tiếng Ý là gì?

velico tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng velico trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ velico tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm velico tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ velico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

velico tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ velico tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sailing} sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
- {sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng thuyền buồm, (xem) make, (xem) set, cuốn buồm lại, (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng, (xem) wind, chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu), đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi), bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...), đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên (biển...), điều khiển, lái (thuyền buồm), (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái, tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ, (xem) wind
- {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

Thuật ngữ liên quan tới velico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của velico trong tiếng Ý

velico có nghĩa là: * danh từ- {sailing} sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu- {sail} buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ), chuyến đi bằng thuyền buồm, (xem) make, (xem) set, cuốn buồm lại, (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng, (xem) wind, chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu), đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi), bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...), đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên (biển...), điều khiển, lái (thuyền buồm), (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái, tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ, (xem) wind- {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

Đây là cách dùng velico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ velico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sailing} sự đi thuyền tiếng Ý là gì?
chuyến đi xa thường xuyên tiếng Ý là gì?
sự khởi hành đi xa của một con tàu- {sail} buồm tiếng Ý là gì?
tàu tiếng Ý là gì?
thuyền tiếng Ý là gì?
bản hứng gió (ở cánh cối xay gió) tiếng Ý là gì?
quạt gió (trên boong tàu tiếng Ý là gì?
trên hầm mỏ) tiếng Ý là gì?
chuyến đi bằng thuyền buồm tiếng Ý là gì?
(xem) make tiếng Ý là gì?
(xem) set tiếng Ý là gì?
cuốn buồm lại tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu tiếng Ý là gì?
bớt tham vọng tiếng Ý là gì?
(xem) wind tiếng Ý là gì?
chạy bằng buồm tiếng Ý là gì?
chạy bằng máy (tàu) tiếng Ý là gì?
đi thuyền buồm tiếng Ý là gì?
đi tàu (người) tiếng Ý là gì?
nhổ neo tiếng Ý là gì?
xuống tàu (để ra đi) tiếng Ý là gì?
bay lượn tiếng Ý là gì?
liêng tiếng Ý là gì?
đi lướt qua tiếng Ý là gì?
trôi qua (chim tiếng Ý là gì?
máy...) tiếng Ý là gì?
đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...) tiếng Ý là gì?
đi trên tiếng Ý là gì?
chạy trên (biển...) tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
lái (thuyền buồm) tiếng Ý là gì?
(thông tục) lao vào (công việc) tiếng Ý là gì?
bắt đầu một cách hăng hái tiếng Ý là gì?
tấn công dữ dội tiếng Ý là gì?
mắng nhiếc thậm tệ tiếng Ý là gì?
chỉ trích thậm tệ tiếng Ý là gì?
(xem) wind- {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
cuộc tuần tra trên biển tiếng Ý là gì?
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
tuần tra trên biển tiếng Ý là gì?
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách tiếng Ý là gì?
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)