venir meno a tiếng Ý là gì?

venir meno a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng venir meno a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ venir meno a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm venir meno a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ venir meno a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

venir meno a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ venir meno a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel
- {depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)

Thuật ngữ liên quan tới venir meno a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của venir meno a trong tiếng Ý

venir meno a có nghĩa là: * danh từ- {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel- {depart} rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)

Đây là cách dùng venir meno a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ venir meno a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) tiếng Ý là gì?
xe ngựa không mui tiếng Ý là gì?
sự gãy tiếng Ý là gì?
sự kéo tiếng Ý là gì?
sự đứt tiếng Ý là gì?
sự ngắt tiếng Ý là gì?
chỗ vỡ tiếng Ý là gì?
chỗ nứt tiếng Ý là gì?
chỗ rạn tiếng Ý là gì?
sự nghỉ tiếng Ý là gì?
sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự gián đoạn tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ tiếng Ý là gì?
giờ ra chơi tiếng Ý là gì?
giờ giải lao tiếng Ý là gì?
sự cắt đứt (quan hệ) tiếng Ý là gì?
sự tuyệt giao tiếng Ý là gì?
sự lỡ lời tiếng Ý là gì?
sự lầm lỗi tiếng Ý là gì?
sự vỡ nợ tiếng Ý là gì?
sự bị phá sản tiếng Ý là gì?
sự thay đổi (thòi tiết) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình tiếng Ý là gì?
(thông tục) dịp may tiếng Ý là gì?
cơ hội tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) sự đổi giọng tiếng Ý là gì?
sự chuyển âm vực tiếng Ý là gì?
mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô tiếng Ý là gì?
truyền hình) tiếng Ý là gì?
tia hy vọng tiếng Ý là gì?
bình minh tiếng Ý là gì?
rạng đông tiếng Ý là gì?
làm gãy tiếng Ý là gì?
bẻ gãy tiếng Ý là gì?
làm đứt tiếng Ý là gì?
làm vỡ tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
ngắt tiếng Ý là gì?
làm gián đoạn tiếng Ý là gì?
ngừng phá tiếng Ý là gì?
xua tan tiếng Ý là gì?
làm tan tác tiếng Ý là gì?
phạm tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
xâm phạm tiếng Ý là gì?
truyền đạt tiếng Ý là gì?
báo (tin) tiếng Ý là gì?
làm suy sụp tiếng Ý là gì?
làm nhụt (ý chí...) tiếng Ý là gì?
làm mất hết tiếng Ý là gì?
ngăn đỡ tiếng Ý là gì?
làm yếu đi tiếng Ý là gì?
làm nhẹ đi tiếng Ý là gì?
làm cho thuần thục tiếng Ý là gì?
tập luyện tiếng Ý là gì?
đập tan tiếng Ý là gì?
đàn áp tiếng Ý là gì?
trấn áp tiếng Ý là gì?
sửa chữa tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
mở tung ra tiếng Ý là gì?
cạy tung ra tiếng Ý là gì?
gãy tiếng Ý là gì?
đứt tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
chạy tán loạn tiếng Ý là gì?
tan tác tiếng Ý là gì?
ló ra tiếng Ý là gì?
hé ra tiếng Ý là gì?
hiện ra tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
sổ ra tiếng Ý là gì?
((thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao)) buông ra (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
suy nhược tiếng Ý là gì?
yếu đi tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
sa sút tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
thay đổi tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng tiếng Ý là gì?
nức nở tiếng Ý là gì?
nghẹn ngào (tiếng nói) tiếng Ý là gì?
đột nhiên làm tiếng Ý là gì?
phá lên tiếng Ý là gì?
cắt đứt quan hệ tiếng Ý là gì?
tuyệt giao tiếng Ý là gì?
phá mà vào tiếng Ý là gì?
phá mà ra tiếng Ý là gì?
xông vào nhà tiếng Ý là gì?
phá cửa vào nhà tiếng Ý là gì?
bẻ khoá vào nhà tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
bẻ gãy tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
đạp tan tiếng Ý là gì?
đạp đổ tiếng Ý là gì?
xô đổ tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
đổ vỡ tan tành tiếng Ý là gì?
suy nhược tiếng Ý là gì?
kiệt sức tiếng Ý là gì?
làm sa sút tiếng Ý là gì?
làm suy nhược (sức khoẻ tiếng Ý là gì?
tinh thần...) tiếng Ý là gì?
vỡ nợ tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
thất cơ lỡ vận tiếng Ý là gì?
bị pan tiếng Ý là gì?
bị hỏng (xe cộ) tiếng Ý là gì?
phân ra từng món (chi tiêu...) tiếng Ý là gì?
(hoá) phân nhỏ tiếng Ý là gì?
phân tích tiếng Ý là gì?
vỡ ra tiếng Ý là gì?
nổ ra tiếng Ý là gì?
vọt ra tiếng Ý là gì?
bắn ra tiếng Ý là gì?
tuôn ra tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
phá mà vào (nhà...) tiếng Ý là gì?
ngắt (lời) tiếng Ý là gì?
chặn (lời) tiếng Ý là gì?
cắt ngang (câu chuyện) tiếng Ý là gì?
can thiệp vào tiếng Ý là gì?
tập luyện (ngựa...) tiếng Ý là gì?
cho vào khuôn phép tiếng Ý là gì?
dạy dỗ (trẻ con...) tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
lìa ra tiếng Ý là gì?
long ra tiếng Ý là gì?
bị gãy rời ra tiếng Ý là gì?
ngừng sững lại tiếng Ý là gì?
đột nhiên ngừng lại tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
cắt đứt quan hệ tiếng Ý là gì?
tuyệt giao tiếng Ý là gì?
bẻ ra tiếng Ý là gì?
bẻ tung ra tiếng Ý là gì?
nổ bùng tiếng Ý là gì?
nổ ra tiếng Ý là gì?
nổi mụn tiếng Ý là gì?
sùi đỏ lên (mặt) tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
vượt (ngục...) tiếng Ý là gì?
kêu to tiếng Ý là gì?
phá lên (cười...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) tiếng Ý là gì?
kéo lên và mở tung ra (cờ) tiếng Ý là gì?
chạy toán loạn tiếng Ý là gì?
tan tác tiếng Ý là gì?
tản ra tiếng Ý là gì?
giải tán (hội nghị tiếng Ý là gì?
đám đông tiếng Ý là gì?
mây...) tiếng Ý là gì?
chia lìa tiếng Ý là gì?
chia ly tiếng Ý là gì?
lìa nhau tiếng Ý là gì?
nghỉ hè (trường học) tiếng Ý là gì?
sụt lở tiếng Ý là gì?
làm sụt lở (đường sá) tiếng Ý là gì?
thay đổi (thời tiết) tiếng Ý là gì?
suy yếu đi (người) tiếng Ý là gì?
đập vụn tiếng Ý là gì?
đập nát tiếng Ý là gì?
ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn tiếng Ý là gì?
(xem) even tiếng Ý là gì?
(xem) ice tiếng Ý là gì?
(xem) lance tiếng Ý là gì?
(xem) beck tiếng Ý là gì?
nói (viết) sai ngữ pháp tiếng Ý là gì?
(xem) wheel- {depart} rời khỏi tiếng Ý là gì?
ra đi tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
sao lãng tiếng Ý là gì?
đi trệch tiếng Ý là gì?
lạc (đề) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) rời khỏi tiếng Ý là gì?
cáo biệt tiếng Ý là gì?
ra về tiếng Ý là gì?
từ giã (cõi đời)