verticalmente tiếng Ý là gì?

verticalmente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng verticalmente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ verticalmente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm verticalmente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ verticalmente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

verticalmente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ verticalmente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {vertically} trạng từ, xem vertical
- {plumb} quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật, thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) đúng, ngay, (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là, dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò, (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét, làm thẳng đứng (bức tường...), làm nghề hàn chì

Thuật ngữ liên quan tới verticalmente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của verticalmente trong tiếng Ý

verticalmente có nghĩa là: * danh từ- {vertically} trạng từ, xem vertical- {plumb} quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật, thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) đúng, ngay, (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là, dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò, (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét, làm thẳng đứng (bức tường...), làm nghề hàn chì

Đây là cách dùng verticalmente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ verticalmente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {vertically} trạng từ tiếng Ý là gì?
xem vertical- {plumb} quả dọi tiếng Ý là gì?
dây dọi tiếng Ý là gì?
dây dò nước tiếng Ý là gì?
thế thẳng đứng tiếng Ý là gì?
độ ngay (của tường...) tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
đích thật tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đúng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thật đúng là tiếng Ý là gì?
dò độ sâu (biển tiếng Ý là gì?
sông...) bằng dây dò tiếng Ý là gì?
đo (độ sâu) bằng dây dò tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dò tiếng Ý là gì?
thăm dò tiếng Ý là gì?
dò xét tiếng Ý là gì?
làm thẳng đứng (bức tường...) tiếng Ý là gì?
làm nghề hàn chì