veste tiếng Ý là gì?

veste tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng veste trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ veste tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm veste tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ veste

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

veste tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ veste tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {garment} áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, mặc quần áo
- {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất
- {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
- {clothes} quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt)
- {clothing} quần áo, y phục

Thuật ngữ liên quan tới veste

Tóm lại nội dung ý nghĩa của veste trong tiếng Ý

veste có nghĩa là: * danh từ- {garment} áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, mặc quần áo- {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất- {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)- {clothes} quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt)- {clothing} quần áo, y phục

Đây là cách dùng veste tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ veste tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {garment} áo quần tiếng Ý là gì?
vỏ ngoài tiếng Ý là gì?
cái bọc ngoài tiếng Ý là gì?
mặc quần áo- {dress} quần áo tiếng Ý là gì?
vỏ ngoài tiếng Ý là gì?
cái bọc ngoài tiếng Ý là gì?
vẻ ngoài tiếng Ý là gì?
mặc (quần áo...) tiếng Ý là gì?
ăn mặc tiếng Ý là gì?
băng bó tiếng Ý là gì?
đắp thuốc (người bị thương tiếng Ý là gì?
vết thương) tiếng Ý là gì?
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng tiếng Ý là gì?
treo cờ xí (tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
bày biện (mặt hàng) tiếng Ý là gì?
sắm quần áo (cho một vở kịch) tiếng Ý là gì?
đẽo gọt (gỗ tiếng Ý là gì?
đá) tiếng Ý là gì?
mài giũa (đồ thép...) tiếng Ý là gì?
mài nhẵn (mặt đá...) tiếng Ý là gì?
hồ (vải) tiếng Ý là gì?
thuộc (da) tiếng Ý là gì?
chải tiếng Ý là gì?
vấn (tóc tiếng Ý là gì?
đầu) tiếng Ý là gì?
chải (lông ngựa) tiếng Ý là gì?
sửa (vườn) tỉa tiếng Ý là gì?
xén (cây) tiếng Ý là gì?
sửa soạn tiếng Ý là gì?
nêm đồ gia vị tiếng Ý là gì?
nấu (thức ăn) tiếng Ý là gì?
xới tiếng Ý là gì?
làm (đất) tiếng Ý là gì?
bón phân (ruộng) tiếng Ý là gì?
mặc quần áo tiếng Ý là gì?
ăn mặc tiếng Ý là gì?
mặc lễ phục (dự dạ hội...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) xếp thẳng hàng tiếng Ý là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Ý là gì?
mắng mỏ tiếng Ý là gì?
đánh đập tiếng Ý là gì?
đẽo tiếng Ý là gì?
gọt tiếng Ý là gì?
mài giũa tiếng Ý là gì?
diện ngất tiếng Ý là gì?
"lên khung" tiếng Ý là gì?
diện bảnh tiếng Ý là gì?
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh tiếng Ý là gì?
mặc quần áo hội nhảy giả trang tiếng Ý là gì?
"lên khung" tiếng Ý là gì?
diện ngất- {habit} thói quen tiếng Ý là gì?
tập quán tiếng Ý là gì?
thể chất tiếng Ý là gì?
tạng người tiếng Ý là gì?
vóc người tiếng Ý là gì?
tính khí tiếng Ý là gì?
tính tình tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) cách mọc tiếng Ý là gì?
cách phát triển tiếng Ý là gì?
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu) tiếng Ý là gì?
mặc quần áo cho tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) ở tiếng Ý là gì?
cư trú tại (một nơi nào)- {clothes} quần áo tiếng Ý là gì?
quần áo bẩn (để đem giặt)- {clothing} quần áo tiếng Ý là gì?
y phục