vestigio tiếng Ý là gì?

vestigio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vestigio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ vestigio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm vestigio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vestigio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vestigio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vestigio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {vestige} vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)
- {trace} dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại (một bức hoạ)
- {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình, ngừng (phát thanh), (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện, (như) to sign on, đăng tên nhập ngũ
- {mark} đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
- {remnant} cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ)

Thuật ngữ liên quan tới vestigio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vestigio trong tiếng Ý

vestigio có nghĩa là: * danh từ- {vestige} vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)- {trace} dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại (một bức hoạ)- {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình, ngừng (phát thanh), (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện, (như) to sign on, đăng tên nhập ngũ- {mark} đồng Mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết), đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá), chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng), vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch), chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá), định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn), (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp, (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào- {remnant} cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ)

Đây là cách dùng vestigio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vestigio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {vestige} vết tích tiếng Ý là gì?
dấu vết tiếng Ý là gì?
di tích tiếng Ý là gì?
((thường) + not) một chút tiếng Ý là gì?
một tí tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)- {trace} dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe) tiếng Ý là gì?
đang thắng cương (đen & tiếng Ý là gì?
bóng) tiếng Ý là gì?
(xem) kick tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) dấu tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
vết tích tiếng Ý là gì?
một chút tiếng Ý là gì?
chút ít tiếng Ý là gì?
((thường) + out) vạch tiếng Ý là gì?
kẻ tiếng Ý là gì?
vạch ra tiếng Ý là gì?
chỉ ra tiếng Ý là gì?
định ra tiếng Ý là gì?
kẻ theo vạch tiếng Ý là gì?
chỉ theo đường tiếng Ý là gì?
theo vết tiếng Ý là gì?
theo vết chân tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
đi theo tiếng Ý là gì?
tìm thấy dấu vết tiếng Ý là gì?
truy nguyên đến tiếng Ý là gì?
vẽ phóng lại tiếng Ý là gì?
vạch tiếng Ý là gì?
phát hiện tiếng Ý là gì?
tìm ra tiếng Ý là gì?
xác định (ngày tháng tiếng Ý là gì?
nguồn gốc tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
kích thước...) tiếng Ý là gì?
đồ lại (một bức hoạ)- {sign} dấu tiếng Ý là gì?
dấu hiệu tiếng Ý là gì?
ký hiệu tiếng Ý là gì?
mật hiệu tiếng Ý là gì?
dấu hiệu biểu hiện tiếng Ý là gì?
biểu hiện tiếng Ý là gì?
tượng trưng tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
(y học) triệu chứng tiếng Ý là gì?
dấu vết (thú săn...) tiếng Ý là gì?
biển hàng tiếng Ý là gì?
ước hiệu tiếng Ý là gì?
gọi gió làm mưa tiếng Ý là gì?
hô phong hoán vũ tiếng Ý là gì?
đường như là chết tiếng Ý là gì?
không phản ứng gì tiếng Ý là gì?
đánh dấu tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) làm dấu tiếng Ý là gì?
ký tên tiếng Ý là gì?
viết ký hiệu tiếng Ý là gì?
viết dấu hiệu tiếng Ý là gì?
ra hiệu tiếng Ý là gì?
làm hiệu tiếng Ý là gì?
nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư tiếng Ý là gì?
ký giao kỳ làm gì (cho ai) tiếng Ý là gì?
đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình tiếng Ý là gì?
ngừng (phát thanh) tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngừng nói tiếng Ý là gì?
thoi nói chuyện tiếng Ý là gì?
(như) to sign on tiếng Ý là gì?
đăng tên nhập ngũ- {mark} đồng Mác (tiền Đức) tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
nhãn tiếng Ý là gì?
nhãn hiệu tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
lằn tiếng Ý là gì?
bớt (người) tiếng Ý là gì?
đốm tiếng Ý là gì?
lang (súc vật) tiếng Ý là gì?
dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết) tiếng Ý là gì?
đích tiếng Ý là gì?
mục đích tiếng Ý là gì?
mục tiêu ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
chứng cớ tiếng Ý là gì?
biểu hiện tiếng Ý là gì?
danh vọng tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
mức tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn tiếng Ý là gì?
trình độ tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
điểm số tiếng Ý là gì?
đánh dấu tiếng Ý là gì?
ghi dấu tiếng Ý là gì?
cho điểm tiếng Ý là gì?
ghi điểm tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
biểu lộ tiếng Ý là gì?
biểu thị tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
đặc trưng tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá) tiếng Ý là gì?
chọn lựa tiếng Ý là gì?
phân biệt tiếng Ý là gì?
tách ra ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
giới hạn tiếng Ý là gì?
vẽ ranh giới tiếng Ý là gì?
quy định ranh giới (để xây dựng) tiếng Ý là gì?
vạch (con đường) tiếng Ý là gì?
vạch tiếng Ý là gì?
đề ra (kế hoạch) tiếng Ý là gì?
chỉ định tiếng Ý là gì?
chọn lựa (để làm một nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
công việc gì) tiếng Ý là gì?
ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá) tiếng Ý là gì?
định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn) tiếng Ý là gì?
(quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ tiếng Ý là gì?
không tiến chút nào- {remnant} cái còn lại tiếng Ý là gì?
vật còn thừa tiếng Ý là gì?
dấu vết còn lại tiếng Ý là gì?
tàn dư tiếng Ý là gì?
mảnh vải lẻ (bán rẻ)