Thông tin thuật ngữ vettoriale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
vettoriale (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vettoriale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vettoriale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vettoriale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vettoriale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {vectorial} (toán học) (thuộc) vectơ
- {of or related to a vector (straight segment with length and direction}
- {mathematical expression denoting size and direction)}
Thuật ngữ liên quan tới vettoriale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vettoriale trong tiếng Ý
vettoriale có nghĩa là: * danh từ- {vectorial} (toán học) (thuộc) vectơ- {of or related to a vector (straight segment with length and direction}- {mathematical expression denoting size and direction)}
Đây là cách dùng vettoriale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vettoriale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {vectorial} (toán học) (thuộc) vectơ- {of or related to a vector (straight segment with length and direction}- {mathematical expression denoting size and direction)}