viaggiare regolarmente tiếng Ý là gì?

viaggiare regolarmente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng viaggiare regolarmente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ viaggiare regolarmente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm viaggiare regolarmente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ viaggiare regolarmente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

viaggiare regolarmente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ viaggiare regolarmente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ply} lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách), ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...), (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)

Thuật ngữ liên quan tới viaggiare regolarmente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của viaggiare regolarmente trong tiếng Ý

viaggiare regolarmente có nghĩa là: * danh từ- {ply} lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách), ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...), (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)

Đây là cách dùng viaggiare regolarmente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ viaggiare regolarmente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ply} lớp (vải tiếng Ý là gì?
dỗ dán...) tiếng Ý là gì?
sợi tạo (len tiếng Ý là gì?
thừng...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) khuynh hướng tiếng Ý là gì?
nếp tiếng Ý là gì?
thói quen tiếng Ý là gì?
ra sức vận dụng tiếng Ý là gì?
ra sức làm tiếng Ý là gì?
làm miệt mài tiếng Ý là gì?
làm chăm chỉ tiếng Ý là gì?
công kích dồn dập tiếng Ý là gì?
tiếp tế liên tục tiếng Ý là gì?
((thường) + between) chạy đường (tàu tiếng Ý là gì?
xe khách) tiếng Ý là gì?
((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò tiếng Ý là gì?
người đánh xe ngựa thuê tiếng Ý là gì?
người khuân vác...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)