virgola tiếng Ý là gì?

virgola tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng virgola trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ virgola tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm virgola tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ virgola

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

virgola tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ virgola tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {comma} dấu phẩy, dấu ngoặc kép
- {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra

Thuật ngữ liên quan tới virgola

Tóm lại nội dung ý nghĩa của virgola trong tiếng Ý

virgola có nghĩa là: * danh từ- {comma} dấu phẩy, dấu ngoặc kép- {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra

Đây là cách dùng virgola tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ virgola tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {comma} dấu phẩy tiếng Ý là gì?
dấu ngoặc kép- {point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim tiếng Ý là gì?
đầu ngòi bút tiếng Ý là gì?
nhánh gạc (hươu nai) tiếng Ý là gì?
cánh (sao) tiếng Ý là gì?
dụng cụ có mũi nhọn tiếng Ý là gì?
kim khắc tiếng Ý là gì?
kim trổ tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) mũi đất tiếng Ý là gì?
(quân sự) đội mũi nhọn tiếng Ý là gì?
mỏm nhọn tiếng Ý là gì?
đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) chân ngựa tiếng Ý là gì?
chấm tiếng Ý là gì?
dấu chấm tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
(vật lý) tiếng Ý là gì?
(toán học) diểm tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) điểm tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
vấn đề tiếng Ý là gì?
mặt tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
địa điểm tiếng Ý là gì?
chỗ tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
phương tiếng Ý là gì?
lúc tiếng Ý là gì?
nét nổi bật tiếng Ý là gì?
điểm trọng tâm tiếng Ý là gì?
điểm cốt yếu tiếng Ý là gì?
điểm lý thú (câu chuyện tiếng Ý là gì?
câu nói đùa...) tiếng Ý là gì?
sự sâu sắc tiếng Ý là gì?
sự chua cay tiếng Ý là gì?
sự cay độc tiếng Ý là gì?
sự châm chọc tiếng Ý là gì?
(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0 tiếng Ý là gì?
0138 insơ) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) ghi tiếng Ý là gì?
(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn) tiếng Ý là gì?
chẳng cần phải nói khéo tiếng Ý là gì?
nói thẳng tiếng Ý là gì?
nói toạt móng heo tiếng Ý là gì?
vót nhọn (bút chì...) tiếng Ý là gì?
gắn đầu nhọn vào tiếng Ý là gì?
làm cho sâu sắc tiếng Ý là gì?
làm cho chua cay tiếng Ý là gì?
làm cho cay độc tiếng Ý là gì?
((thường) + at) chỉ tiếng Ý là gì?
trỏ tiếng Ý là gì?
nhắm tiếng Ý là gì?
chĩa tiếng Ý là gì?
chấm (câu...) tiếng Ý là gì?
đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát) tiếng Ý là gì?
trét vữa (kẽ gạch tiếng Ý là gì?
đá xây) tiếng Ý là gì?
đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn) tiếng Ý là gì?
(+ at) chỉ tiếng Ý là gì?
trỏ ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) nhằm tiếng Ý là gì?
(+ to tiếng Ý là gì?
towards) hướng về tiếng Ý là gì?
(+ to) hướng sự chú ý vào tiếng Ý là gì?
lưu ý vào tiếng Ý là gì?
chỉ ra tiếng Ý là gì?
chỉ cho thấy tiếng Ý là gì?
vạch ra tiếng Ý là gì?
đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn) tiếng Ý là gì?
vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng tiếng Ý là gì?
tách (số lẻ) bằng dấu phẩy tiếng Ý là gì?
xới (đất) bằng đầu mũi thuổng tiếng Ý là gì?
chỉ ra tiếng Ý là gì?
vạch ra