virgulto tiếng Ý là gì?

virgulto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng virgulto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ virgulto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm virgulto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ virgulto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

virgulto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ virgulto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
- {newly grown plant stem; sprout; young plant}

Thuật ngữ liên quan tới virgulto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của virgulto trong tiếng Ý

virgulto có nghĩa là: * danh từ- {shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)- {newly grown plant stem; sprout; young plant}

Đây là cách dùng virgulto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ virgulto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shoot} cành non tiếng Ý là gì?
chồi cây tiếng Ý là gì?
cái măng tiếng Ý là gì?
thác nước tiếng Ý là gì?
cầu nghiêng tiếng Ý là gì?
mặt nghiêng (để tháo nước tiếng Ý là gì?
để đẩy đất...) tiếng Ý là gì?
cuộc tập bắn tiếng Ý là gì?
cuộc săn bắn tiếng Ý là gì?
đất để săn bắn tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đá tiếng Ý là gì?
cú sút (bóng) tiếng Ý là gì?
cơ đau nhói tiếng Ý là gì?
vụt qua tiếng Ý là gì?
vọt tới tiếng Ý là gì?
chạy qua tiếng Ý là gì?
đâm ra tiếng Ý là gì?
trồi ra tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
phóng tiếng Ý là gì?
quăng tiếng Ý là gì?
liệng tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
bắn tiếng Ý là gì?
săn bắn tiếng Ý là gì?
sút tiếng Ý là gì?
đá (bóng) tiếng Ý là gì?
đau nhói tiếng Ý là gì?
đau nhức nhối tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) tiếng Ý là gì?
chụp ảnh tiếng Ý là gì?
quay phim tiếng Ý là gì?
bào tiếng Ý là gì?
óng ánh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi tiếng Ý là gì?
(thông tục) cố gắng đạt được tiếng Ý là gì?
bắn bay đi tiếng Ý là gì?
bắn văng đi tiếng Ý là gì?
bắn hết (đạn) tiếng Ý là gì?
bắn rơi tiếng Ý là gì?
thoáng qua như chớp tiếng Ý là gì?
thoảng qua như gió tiếng Ý là gì?
đâm chồi (cây) tiếng Ý là gì?
lớn mau tiếng Ý là gì?
lớn nhanh tiếng Ý là gì?
lớn vọt tiếng Ý là gì?
bắn trúng nhiều phát tiếng Ý là gì?
(thông tục) khủng bố tiếng Ý là gì?
triệt hạ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nôn tiếng Ý là gì?
mửa tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nói khoác tiếng Ý là gì?
nói bịa tiếng Ý là gì?
bĩu môi khinh bỉ tiếng Ý là gì?
liều tiếng Ý là gì?
tính chuyện liều tiếng Ý là gì?
đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa tiếng Ý là gì?
nếu... tôi chết tiếng Ý là gì?
tôi không biết tiếng Ý là gì?
tôi biết thì tôi chết tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nói ba hoa tiếng Ý là gì?
nói không giữ mồm giữ miệng tiếng Ý là gì?
gặp nhiều (điều không ưng tiếng Ý là gì?
nguy hiểm...)- {newly grown plant stem tiếng Ý là gì?
sprout tiếng Ý là gì?
young plant}