vomitare tiếng Ý là gì?

vomitare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vomitare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ vomitare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm vomitare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vomitare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vomitare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vomitare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa
- {throw up}
- {spew} cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)
- {retch} nôn oẹ
- {disgorge} mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ ra (con sông...)

Thuật ngữ liên quan tới vomitare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vomitare trong tiếng Ý

vomitare có nghĩa là: * danh từ- {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa- {throw up}- {spew} cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue), chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)- {retch} nôn oẹ- {disgorge} mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ ra (con sông...)

Đây là cách dùng vomitare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vomitare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {vomit} chất nôn mửa ra tiếng Ý là gì?
thuốc mửa tiếng Ý là gì?
chất làm nôn mửa tiếng Ý là gì?
nôn tiếng Ý là gì?
mửa tiếng Ý là gì?
phun ra tiếng Ý là gì?
tuôn ra ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
nôn tiếng Ý là gì?
mửa- {throw up}- {spew} cái nôn ra tiếng Ý là gì?
cái mửa ra tiếng Ý là gì?
cái thổ ra tiếng Ý là gì?
nôn ra tiếng Ý là gì?
mửa ra tiếng Ý là gì?
thổ ra ((cũng) spue) tiếng Ý là gì?
chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)- {retch} nôn oẹ- {disgorge} mửa ra tiếng Ý là gì?
nôn ra tiếng Ý là gì?
phun ra tiếng Ý là gì?
phụt ra tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nhả ra tiếng Ý là gì?
trả lại (của ăn cướp tiếng Ý là gì?
của phi nghĩa...) tiếng Ý là gì?
đổ ra (con sông...)