vật liệu nano Tiếng Trung là gì?

vật liệu nano tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vật liệu nano trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

vật liệu nano tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm vật liệu nano tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vật liệu nano tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vật liệu nano tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
vật liệu nano có nghĩa là 纳米材料 trong tiếng Trung

Nàmǐ cáiliào. Vật liệu nano là loại vật liệu có cấu trúc các hạt, các sợi, các ống, các tấm mỏng,... có kích thước đặc trưng khoảng từ 1 nanômét đến 100 nanômét.

vật liệu nano là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kỹ thuật.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vật liệu nano trong tiếng Trung

vật liệu nano có nghĩa là 纳米材料: trong tiếng TrungNàmǐ cáiliào. Vật liệu nano là loại vật liệu có cấu trúc các hạt, các sợi, các ống, các tấm mỏng,... có kích thước đặc trưng khoảng từ 1 nanômét đến 100 nanômét.vật liệu nano là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kỹ thuật.

Đây là cách dùng vật liệu nano tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vật liệu nano Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: vật liệu nano có nghĩa là 纳米材料 trong tiếng TrungNàmǐ cáiliào. Vật liệu nano là loại vật liệu có cấu trúc các hạt, các sợi, các ống, các tấm mỏng,... có kích thước đặc trưng khoảng từ 1 nanômét đến 100 nanômét.vật liệu nano là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kỹ thuật.