垫片胶 Tiếng Trung là gì?

垫片胶 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 垫片胶 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

垫片胶 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 垫片胶 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 垫片胶 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 垫片胶 tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
垫片胶 có nghĩa là Diàn piàn jiāo trong tiếng Trung

Tấm đệm lót nhựa

垫片胶 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 垫片胶 trong tiếng Trung

垫片胶 có nghĩa là Diàn piàn jiāo: trong tiếng TrungTấm đệm lót nhựa垫片胶 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Đây là cách dùng 垫片胶 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Kim khí được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 垫片胶 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 垫片胶 có nghĩa là Diàn piàn jiāo trong tiếng TrungTấm đệm lót nhựa垫片胶 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.