Định nghĩa - Khái niệm
徒有期表 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 徒有期表 trong tiếng Trung và cách phát âm 徒有期表 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 徒有期表 tiếng Trung nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
徒有期表 có nghĩa là kheo khoang bề ngoài. 徒有期表的生活 是不行的 trong tiếng Trungkheo khoang bề ngoài. 徒有期表的生活 是不行的
徒有期表 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.
Từ vựng mới hôm nay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 徒有期表 trong tiếng Trung
徒有期表 có nghĩa là kheo khoang bề ngoài. 徒有期表的生活 是不行的: trong tiếng Trungkheo khoang bề ngoài. 徒有期表的生活 是不行的徒有期表 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.
Đây là cách dùng 徒有期表 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học ngoại ngữ
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 徒有期表 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.