时间继电器 Tiếng Trung là gì?

时间继电器 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 时间继电器 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

时间继电器 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 时间继电器 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 时间继电器 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 时间继电器 tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
时间继电器 có nghĩa là Shí jiān jì diàn qì trong tiếng Trung

Rơ le thời gian

时间继电器 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 时间继电器 trong tiếng Trung

时间继电器 có nghĩa là Shí jiān jì diàn qì: trong tiếng TrungRơ le thời gian时间继电器 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.

Đây là cách dùng 时间继电器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Kim khí được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 时间继电器 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 时间继电器 có nghĩa là Shí jiān jì diàn qì trong tiếng TrungRơ le thời gian时间继电器 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Kim khí.