热电阻 Tiếng Trung là gì?

热电阻 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 热电阻 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

热电阻 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 热电阻 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 热电阻 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 热电阻 tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
热电阻 có nghĩa là Điện trở nhiệt trong tiếng Trung

Điện trở nhiệt hay nhiệt điện trở hay thermistor là loại điện trở có trở kháng của nó thay đổi một cách rõ rệt dưới tác dụng nhiệt, hơn hẳn so với các loại điện trở thông thường. Từ thermistor được kết hợp bởi từ thermal và resistor. 热电阻(thermal resistor)是中低温区最常用的一种温度检测器。 热电阻测温是基于金属导体的电阻值随温度的增加而增加这一特性来进行温度测量的。 它的主要特点是测量精度高,性能稳定。 其中铂热电阻的测量精确度是最高的,它不仅广泛应用于工业测温,而且被制成标准的基准仪。

热电阻 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 热电阻 trong tiếng Trung

热电阻 có nghĩa là Điện trở nhiệt: trong tiếng TrungĐiện trở nhiệt hay nhiệt điện trở hay thermistor là loại điện trở có trở kháng của nó thay đổi một cách rõ rệt dưới tác dụng nhiệt, hơn hẳn so với các loại điện trở thông thường. Từ thermistor được kết hợp bởi từ thermal và resistor. 热电阻(thermal resistor)是中低温区最常用的一种温度检测器。 热电阻测温是基于金属导体的电阻值随温度的增加而增加这一特性来进行温度测量的。 它的主要特点是测量精度高,性能稳定。 其中铂热电阻的测量精确度是最高的,它不仅广泛应用于工业测温,而且被制成标准的基准仪。热电阻 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Đây là cách dùng 热电阻 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 热电阻 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 热电阻 có nghĩa là Điện trở nhiệt trong tiếng TrungĐiện trở nhiệt hay nhiệt điện trở hay thermistor là loại điện trở có trở kháng của nó thay đổi một cách rõ rệt dưới tác dụng nhiệt, hơn hẳn so với các loại điện trở thông thường. Từ thermistor được kết hợp bởi từ thermal và resistor. 热电阻(thermal resistor)是中低温区最常用的一种温度检测器。 热电阻测温是基于金属导体的电阻值随温度的增加而增加这一特性来进行温度测量的。 它的主要特点是测量精度高,性能稳定。 其中铂热电阻的测量精确度是最高的,它不仅广泛应用于工业测温,而且被制成标准的基准仪。热电阻 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.