螯合剂 Tiếng Trung là gì?

螯合剂 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 螯合剂 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

螯合剂 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 螯合剂 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 螯合剂 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 螯合剂 tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
螯合剂 có nghĩa là Chất tạo phức trong tiếng Trung

Chất tạo phức. Chất tạo phức và chất cô lập loại bỏ các ion kim loại khỏi dung dịch bằng cách tạo phức với ion kim loại cụ thể đó. Quá trình này được gọi là chelation. 金属原子或离子与含有两个或两个以上配位原子的配位体作用,生成具有环状结构的络合物,该络合物叫做螯合物。能生成螯合物的这种配体物质叫螯合剂,也称为络合剂。

螯合剂 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 螯合剂 trong tiếng Trung

螯合剂 có nghĩa là Chất tạo phức: trong tiếng TrungChất tạo phức. Chất tạo phức và chất cô lập loại bỏ các ion kim loại khỏi dung dịch bằng cách tạo phức với ion kim loại cụ thể đó. Quá trình này được gọi là chelation. 金属原子或离子与含有两个或两个以上配位原子的配位体作用,生成具有环状结构的络合物,该络合物叫做螯合物。能生成螯合物的这种配体物质叫螯合剂,也称为络合剂。螯合剂 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Đây là cách dùng 螯合剂 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 螯合剂 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 螯合剂 có nghĩa là Chất tạo phức trong tiếng TrungChất tạo phức. Chất tạo phức và chất cô lập loại bỏ các ion kim loại khỏi dung dịch bằng cách tạo phức với ion kim loại cụ thể đó. Quá trình này được gọi là chelation. 金属原子或离子与含有两个或两个以上配位原子的配位体作用,生成具有环状结构的络合物,该络合物叫做螯合物。能生成螯合物的这种配体物质叫螯合剂,也称为络合剂。螯合剂 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.