补胎工具 Tiếng Trung là gì?

补胎工具 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 补胎工具 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

补胎工具 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 补胎工具 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 补胎工具 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 补胎工具 tiếng Trung
(phát âm có thể chưa chuẩn)
补胎工具 có nghĩa là Bǔ tāi gōng jù trong tiếng Trung

Dụng cụ vá bánh xe

补胎工具 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Công cụ.

Từ vựng mới hôm nay

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 补胎工具 trong tiếng Trung

补胎工具 có nghĩa là Bǔ tāi gōng jù: trong tiếng TrungDụng cụ vá bánh xe补胎工具 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Công cụ.

Đây là cách dùng 补胎工具 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Công cụ được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học ngoại ngữ

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 补胎工具 Tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: 补胎工具 có nghĩa là Bǔ tāi gōng jù trong tiếng TrungDụng cụ vá bánh xe补胎工具 là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Công cụ.