chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chòm tiểu hùng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

小熊座 《天空北部的一個星座, 這個星座中的恆星排列成勺狀, 其中以 a 星(即現在的北極星)為最明亮。北半球中緯度以北地區整年可以見到這個星座。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chòm tiểu hùng trong tiếng Đài Loan

小熊座 《天空北部的一個星座, 這個星座中的恆星排列成勺狀, 其中以 a 星(即現在的北極星)為最明亮。北半球中緯度以北地區整年可以見到這個星座。》

Đây là cách dùng chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chòm tiểu hùng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 小熊座 《天空北部的一個星座, 這個星座中的恆星排列成勺狀, 其中以 a 星(即現在的北極星)為最明亮。北半球中緯度以北地區整年可以見到這個星座。》