phiền tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phiền tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phiền tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phiền tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phiền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phiền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《煩悶。》
phiền não; buồn phiền
煩惱。
phiền anh nhắn giúp.
煩您給帶個信兒。
煩勞; 煩 《敬辭, 表示請托。》
phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi.
煩勞您順便給我們捎個信兒去。
煩人 《使人心煩或厭煩。》
《指車輛, 借用為對人的敬辭。》
《煩勞 (請彆人做事所用的客氣話)。》
phiền anh đi dùm cho một chuyến.
勞你走一趟。
勞動 《敬辭, 煩勞。》
phiền anh đi cho một chuyến.
勞動你跑一趟。
勞駕 《客套話, 用於請彆人做事或 讓路。》
phiền anh cho tôi đi qua.
勞駕, 請讓讓路。
勞累 《敬詞, 指讓人受累(用於請人幫忙做事)。》
phiền anh đi giúp cho.
勞累你去一趟。
勞神 《客套話, 用於請人辦事。》
phiền anh trông giúp tôi một chút.
勞神代為照顧一下。
難為 《客套話, 用於感謝彆人代自己做事。》
phiền anh xách hộ tôi thùng nước.
難為你給我提一桶水來。
vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh.
車票也替我買好了, 真難為你呀。
《客套話, 因受人款待而表示客氣。》
làm phiền.
打擾。
làm phiền.
叨擾。
tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm.
我擾了他一頓飯。
有勞 《客套話, 用於拜托或答謝彆人代自己做事。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiền trong tiếng Đài Loan

煩 《煩悶。》phiền não; buồn phiền煩惱。phiền anh nhắn giúp. 煩您給帶個信兒。煩勞; 煩 《敬辭, 表示請托。》phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi. 煩勞您順便給我們捎個信兒去。煩人 《使人心煩或厭煩。》駕 《指車輛, 借用為對人的敬辭。》勞 《煩勞 (請彆人做事所用的客氣話)。》phiền anh đi dùm cho một chuyến. 勞你走一趟。勞動 《敬辭, 煩勞。》phiền anh đi cho một chuyến. 勞動你跑一趟。勞駕 《客套話, 用於請彆人做事或 讓路。》phiền anh cho tôi đi qua. 勞駕, 請讓讓路。勞累 《敬詞, 指讓人受累(用於請人幫忙做事)。》phiền anh đi giúp cho. 勞累你去一趟。勞神 《客套話, 用於請人辦事。》phiền anh trông giúp tôi một chút. 勞神代為照顧一下。難為 《客套話, 用於感謝彆人代自己做事。》phiền anh xách hộ tôi thùng nước. 難為你給我提一桶水來。vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh. 車票也替我買好了, 真難為你呀。擾 《客套話, 因受人款待而表示客氣。》làm phiền. 打擾。làm phiền. 叨擾。tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm. 我擾了他一頓飯。有勞 《客套話, 用於拜托或答謝彆人代自己做事。》

Đây là cách dùng phiền tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phiền tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 煩 《煩悶。》phiền não; buồn phiền煩惱。phiền anh nhắn giúp. 煩您給帶個信兒。煩勞; 煩 《敬辭, 表示請托。》phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi. 煩勞您順便給我們捎個信兒去。煩人 《使人心煩或厭煩。》駕 《指車輛, 借用為對人的敬辭。》勞 《煩勞 (請彆人做事所用的客氣話)。》phiền anh đi dùm cho một chuyến. 勞你走一趟。勞動 《敬辭, 煩勞。》phiền anh đi cho một chuyến. 勞動你跑一趟。勞駕 《客套話, 用於請彆人做事或 讓路。》phiền anh cho tôi đi qua. 勞駕, 請讓讓路。勞累 《敬詞, 指讓人受累(用於請人幫忙做事)。》phiền anh đi giúp cho. 勞累你去一趟。勞神 《客套話, 用於請人辦事。》phiền anh trông giúp tôi một chút. 勞神代為照顧一下。難為 《客套話, 用於感謝彆人代自己做事。》phiền anh xách hộ tôi thùng nước. 難為你給我提一桶水來。vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh. 車票也替我買好了, 真難為你呀。擾 《客套話, 因受人款待而表示客氣。》làm phiền. 打擾。làm phiền. 叨擾。tôi làm phiền anh ấy một bữa cơm. 我擾了他一頓飯。有勞 《客套話, 用於拜托或答謝彆人代自己做事。》