số tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

số tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm số tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ số tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm số tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm số tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
齒輪 《有齒的輪狀機件, 是機器上最常用、最重要的零件之一。通常都是成對齧合, 其中一個轉動, 另一個就被帶動。它的作用是改變傳動方向、轉動方向、轉動速度、力矩等。通稱牙輪。》
代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》
《規定的數目。》
số người.
名額。
《用於報刊、文件等。》
號; 號兒 《排定的次第。》
lấy số thứ tự; lấy số
掛號
bảng tin ngắn số 3.
第三號簡報
nhà số 2.
門牌二。
《一般的。》
號碼; 號碼兒; 號頭; 號頭兒 《表示事物次第的數目字。》
bảng số nhà.
門牌號碼。
số điện thoại
電話號碼。
《表示數目的符號。》
mã số.
數碼。
số hiệu.
號碼。
số trang.
頁碼。
命運 《指生死、貧富和一切遭遇(迷信的人認為是生來注定的)。》
數; 數兒 《數目。》
為數 《從數量多少上看。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của số trong tiếng Đài Loan

齒輪 《有齒的輪狀機件, 是機器上最常用、最重要的零件之一。通常都是成對齧合, 其中一個轉動, 另一個就被帶動。它的作用是改變傳動方向、轉動方向、轉動速度、力矩等。通稱牙輪。》代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》額 《規定的數目。》số người. 名額。份 《用於報刊、文件等。》號; 號兒 《排定的次第。》lấy số thứ tự; lấy số掛號bảng tin ngắn số 3. 第三號簡報nhà số 2. 門牌二。號 《一般的。》號碼; 號碼兒; 號頭; 號頭兒 《表示事物次第的數目字。》bảng số nhà. 門牌號碼。số điện thoại電話號碼。碼 《表示數目的符號。》mã số. 數碼。số hiệu. 號碼。số trang. 頁碼。命運 《指生死、貧富和一切遭遇(迷信的人認為是生來注定的)。》數; 數兒 《數目。》為數 《從數量多少上看。》

Đây là cách dùng số tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ số tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 齒輪 《有齒的輪狀機件, 是機器上最常用、最重要的零件之一。通常都是成對齧合, 其中一個轉動, 另一個就被帶動。它的作用是改變傳動方向、轉動方向、轉動速度、力矩等。通稱牙輪。》代號 《為簡便或保密用來代替正式名稱(如部隊、機關、工廠、產品、度量衡單位等的名稱)的彆名、編號或字母。》額 《規定的數目。》số người. 名額。份 《用於報刊、文件等。》號; 號兒 《排定的次第。》lấy số thứ tự; lấy số掛號bảng tin ngắn số 3. 第三號簡報nhà số 2. 門牌二。號 《一般的。》號碼; 號碼兒; 號頭; 號頭兒 《表示事物次第的數目字。》bảng số nhà. 門牌號碼。số điện thoại電話號碼。碼 《表示數目的符號。》mã số. 數碼。số hiệu. 號碼。số trang. 頁碼。命運 《指生死、貧富和一切遭遇(迷信的人認為是生來注定的)。》數; 數兒 《數目。》為數 《從數量多少上看。》