thay tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thay tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thay tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thay tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
代; 代替; 代為 《以甲換乙, 起乙的作用。》
dạy thay; dạy thế; dạy hộ
代課。
代償 《由原器官的健全部分或其他器官代替補償功能或結構髮生病變的器官。》
dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu.
用國產品代替進口貨。 抵換 《以另一物代替原物。》
掂對; 倒騰 《掉換; 對調。》
掉換; 更換; 更替 《變換; 替換。》
thay ê-kíp lãnh đạo
掉換領導班子。
miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
這根木料太細, 掉換一根粗的。
thay quần áo
更換衣裳。
thay mùa
季節更替。
頂替 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》
anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút.
他沒來, 我臨時頂替一下。
動; 更 《改變(事物)原來的位置或樣子。》
thay quần áo
更衣。
thay tên đổi họ
更名改姓。
《形容詞或副詞後綴。》
vòi vọi thay
巍巍乎。
lịch sự thay
鬱鬱乎。
《變換; 更換。》
thay xe
換車。
thay người
換人。
《接替。》
ai thay ca cho anh?
誰接你的班?
開缺 《舊時指官員因故去 職或 者死亡, 職位一 時空缺, 準備另外選人充任。》
替換; 置換 《把原來的(工作著的人、使用著的衣物等); 調換下來; 倒換。》
anh thay anh ấy một chút.
你去替換他一下。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thay trong tiếng Đài Loan

代; 代替; 代為 《以甲換乙, 起乙的作用。》dạy thay; dạy thế; dạy hộ代課。代償 《由原器官的健全部分或其他器官代替補償功能或結構髮生病變的器官。》dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu. 用國產品代替進口貨。 抵換 《以另一物代替原物。》掂對; 倒騰 《掉換; 對調。》掉換; 更換; 更替 《變換; 替換。》thay ê-kíp lãnh đạo掉換領導班子。miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn. 這根木料太細, 掉換一根粗的。thay quần áo更換衣裳。thay mùa季節更替。頂替 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút. 他沒來, 我臨時頂替一下。動; 更 《改變(事物)原來的位置或樣子。》thay quần áo更衣。thay tên đổi họ更名改姓。乎 《形容詞或副詞後綴。》vòi vọi thay巍巍乎。lịch sự thay鬱鬱乎。換 《變換; 更換。》thay xe換車。thay người換人。接 《接替。》ai thay ca cho anh?誰接你的班?開缺 《舊時指官員因故去 職或 者死亡, 職位一 時空缺, 準備另外選人充任。》替換; 置換 《把原來的(工作著的人、使用著的衣物等); 調換下來; 倒換。》anh thay anh ấy một chút. 你去替換他一下。

Đây là cách dùng thay tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thay tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 代; 代替; 代為 《以甲換乙, 起乙的作用。》dạy thay; dạy thế; dạy hộ代課。代償 《由原器官的健全部分或其他器官代替補償功能或結構髮生病變的器官。》dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu. 用國產品代替進口貨。 抵換 《以另一物代替原物。》掂對; 倒騰 《掉換; 對調。》掉換; 更換; 更替 《變換; 替換。》thay ê-kíp lãnh đạo掉換領導班子。miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn. 這根木料太細, 掉換一根粗的。thay quần áo更換衣裳。thay mùa季節更替。頂替 《頂名代替; 由彆的人、物接替或代替。》anh ấy không đến, tôi phải thay anh ấy một chút. 他沒來, 我臨時頂替一下。動; 更 《改變(事物)原來的位置或樣子。》thay quần áo更衣。thay tên đổi họ更名改姓。乎 《形容詞或副詞後綴。》vòi vọi thay巍巍乎。lịch sự thay鬱鬱乎。換 《變換; 更換。》thay xe換車。thay người換人。接 《接替。》ai thay ca cho anh?誰接你的班?開缺 《舊時指官員因故去 職或 者死亡, 職位一 時空缺, 準備另外選人充任。》替換; 置換 《把原來的(工作著的人、使用著的衣物等); 調換下來; 倒換。》anh thay anh ấy một chút. 你去替換他一下。