tiền tuyến tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiền tuyến tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiền tuyến tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền tuyến tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiền tuyến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiền tuyến tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
前方 《接近戰線的地區(跟"後方"相對)。》
chi viện cho tiền tuyến.
支援前方。
前線 《作戰時雙方軍隊接近的地帶(跟"後方"相對)。》
一線 《戰爭的最前線。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền tuyến trong tiếng Đài Loan

前方 《接近戰線的地區(跟"後方"相對)。》chi viện cho tiền tuyến. 支援前方。前線 《作戰時雙方軍隊接近的地帶(跟"後方"相對)。》一線 《戰爭的最前線。》

Đây là cách dùng tiền tuyến tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền tuyến tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 前方 《接近戰線的地區(跟後方相對)。》chi viện cho tiền tuyến. 支援前方。前線 《作戰時雙方軍隊接近的地帶(跟後方相對)。》一線 《戰爭的最前線。》