trải qua tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trải qua tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trải qua tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trải qua tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trải qua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trải qua tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
度過; 渡越 《讓時間在工作、生活、娛樂、休息中消失。》
trải qua mùa hè ở biển
在海灘上度過了夏天。
trải qua muôn ngàn khó khăn
渡越種種困難。
經過; 經 《通過(處所、時間、動作等)。》
những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua.
這樣的事, 我從來沒經驗過。 經受 《承受; 禁受。》
經驗 《親身見過, 做過或遭受過。》
開葷 《指經厤某種新奇的事情。》
由打 《經由。》
厤經; 經厤; 更; 厤; 涉; 由; 閱; 閱厤; 遭際 《親身見過、做過或遭受過。》
trải qua kiếp nạn.
厤經劫難。
ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
小廟厤經百餘年的風雪剝蝕, 已殘破不堪。
trải qua nguy hiểm.
涉險。
trải qua rất nhiều việc
閱厤過很多事。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trải qua trong tiếng Đài Loan

度過; 渡越 《讓時間在工作、生活、娛樂、休息中消失。》trải qua mùa hè ở biển在海灘上度過了夏天。trải qua muôn ngàn khó khăn渡越種種困難。經過; 經 《通過(處所、時間、動作等)。》những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua. 這樣的事, 我從來沒經驗過。 經受 《承受; 禁受。》經驗 《親身見過, 做過或遭受過。》開葷 《指經厤某種新奇的事情。》由打 《經由。》厤經; 經厤; 更; 厤; 涉; 由; 閱; 閱厤; 遭際 《親身見過、做過或遭受過。》trải qua kiếp nạn. 厤經劫難。ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá. 小廟厤經百餘年的風雪剝蝕, 已殘破不堪。trải qua nguy hiểm. 涉險。trải qua rất nhiều việc閱厤過很多事。

Đây là cách dùng trải qua tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trải qua tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 度過; 渡越 《讓時間在工作、生活、娛樂、休息中消失。》trải qua mùa hè ở biển在海灘上度過了夏天。trải qua muôn ngàn khó khăn渡越種種困難。經過; 經 《通過(處所、時間、動作等)。》những chuyện như vầy tôi chưa từng trải qua. 這樣的事, 我從來沒經驗過。 經受 《承受; 禁受。》經驗 《親身見過, 做過或遭受過。》開葷 《指經厤某種新奇的事情。》由打 《經由。》厤經; 經厤; 更; 厤; 涉; 由; 閱; 閱厤; 遭際 《親身見過、做過或遭受過。》trải qua kiếp nạn. 厤經劫難。ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá. 小廟厤經百餘年的風雪剝蝕, 已殘破不堪。trải qua nguy hiểm. 涉險。trải qua rất nhiều việc閱厤過很多事。