Thông tin thuật ngữ chiasmata tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
chiasmata (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ chiasmataBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
chiasmata tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chiasmata trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiasmata tiếng Anh nghĩa là gì.
chiasmata /kai'æzmə/
* danh từ, số nhiều chiasmata
- sự giao thoa, sự bắt chéochiasma /kai'æzmə/
* danh từ, số nhiều chiasmata
- sự giao thoa, sự bắt chéo
Thuật ngữ liên quan tới chiasmata
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiasmata trong tiếng Anh
chiasmata có nghĩa là: chiasmata /kai'æzmə/* danh từ, số nhiều chiasmata- sự giao thoa, sự bắt chéochiasma /kai'æzmə/* danh từ, số nhiều chiasmata- sự giao thoa, sự bắt chéo
Đây là cách dùng chiasmata tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiasmata tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
chiasmata /kai'æzmə/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều chiasmata- sự giao thoa tiếng Anh là gì?
sự bắt chéochiasma /kai'æzmə/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều chiasmata- sự giao thoa tiếng Anh là gì?
sự bắt chéo