Thông tin thuật ngữ rationalizations tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
rationalizations (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rationalizationsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rationalizations tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rationalizations trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rationalizations tiếng Anh nghĩa là gì.
rationalization /,ræʃnəlai'zeiʃn/
* danh từ
- sự hợp lý hoá
- sự giải thích duy lý
- (toán học) sự hữu tỷ hoá
rationalization
- hữu tỷ hoá, hợp lý hoá
- r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân
Thuật ngữ liên quan tới rationalizations
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rationalizations trong tiếng Anh
rationalizations có nghĩa là: rationalization /,ræʃnəlai'zeiʃn/* danh từ- sự hợp lý hoá- sự giải thích duy lý- (toán học) sự hữu tỷ hoárationalization- hữu tỷ hoá, hợp lý hoá- r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân
Đây là cách dùng rationalizations tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rationalizations tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
rationalization / tiếng Anh là gì?
ræʃnəlai'zeiʃn/* danh từ- sự hợp lý hoá- sự giải thích duy lý- (toán học) sự hữu tỷ hoárationalization- hữu tỷ hoá tiếng Anh là gì?
hợp lý hoá- r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân