Thông tin thuật ngữ afrontaram tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
afrontaram (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ afrontaram
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
afrontaram tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ afrontaram trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afrontaram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
- {standupto}
- {withstand} chống lại, chống cự; chịu đựng
Thuật ngữ liên quan tới afrontaram
Tóm lại nội dung ý nghĩa của afrontaram trong tiếng Bồ Đào Nha
afrontaram có nghĩa là: {confront} mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...) {standupto} {withstand} chống lại, chống cự; chịu đựng
Đây là cách dùng afrontaram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afrontaram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{confront} mặt giáp mặt với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối diện với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đối chiếu (tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản sao...) {standupto} {withstand} chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng