Thông tin thuật ngữ examinasses tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
examinasses (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ examinasses
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
examinasses tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ examinasses trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ examinasses tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
Thuật ngữ liên quan tới examinasses
Tóm lại nội dung ý nghĩa của examinasses trong tiếng Bồ Đào Nha
examinasses có nghĩa là: {examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
Đây là cách dùng examinasses tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ examinasses tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{examine} khám xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát hạch (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thẩm vấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + into) thẩm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khảo sát