Thông tin thuật ngữ gastarem tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
gastarem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gastarem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gastarem tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gastarem trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gastarem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {payout}
- {spend} tiêu, tiêu pha, dùng (thì giờ...), tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí, (hàng hải) gãy; mất (cột buồm), tiêu pha, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng (cá), (thông tục) đi đái; đi ỉa
- {consume} thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
- {useup}
Thuật ngữ liên quan tới gastarem
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gastarem trong tiếng Bồ Đào Nha
gastarem có nghĩa là: {payout} {spend} tiêu, tiêu pha, dùng (thì giờ...), tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí, (hàng hải) gãy; mất (cột buồm), tiêu pha, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng (cá), (thông tục) đi đái; đi ỉa {consume} thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ {useup}
Đây là cách dùng gastarem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gastarem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{payout} {spend} tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng (thì giờ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dịu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết đà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất (cột buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ trứng (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi đái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ỉa {consume} thiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn phá (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lãng phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm héo hon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khô héo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiều tuỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan nát hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hao mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
héo hon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mòn mỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiều tuỵ {useup}