perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng perseguirdes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ perseguirdes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {obsess} ám ảnh
  • {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc)
  • {persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ
  • {prosecute} theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...), (pháp lý) khởi tố, kiện
  • {pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu, (+ after) đuổi theo, theo đuổi, tiếp tục

Thuật ngữ liên quan tới perseguirdes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của perseguirdes trong tiếng Bồ Đào Nha

perseguirdes có nghĩa là: {obsess} ám ảnh {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc) {persecute} khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ {prosecute} theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...), (pháp lý) khởi tố, kiện {pursue} theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu, (+ after) đuổi theo, theo đuổi, tiếp tục

Đây là cách dùng perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perseguirdes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{obsess} ám ảnh {chase} sự theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the chase sự săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khu vực săn bắn ((cũng) chace) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú bị săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu bị đuổi bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rãnh (để đặt ống dẫn nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ren (răng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh ốc) {persecute} khủng bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khổ {prosecute} theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục (việc nghiên cứu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành (cuộc điều tra...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) khởi tố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiện {pursue} theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truy nã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truy kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đeo đẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ bám lấy dai dẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ after) đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục