Thông tin thuật ngữ ケシ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ケシ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ケシ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ケシ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ケシ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ケシ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cây thuốc phiện; thuốc phiện;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ケシ trong tiếng Nhật
- - ビルマ北部のケシ畑は、とても有名だ:Ruộng cây thuốc phiện ở phía Bắc Miến Điện rất nổi tiếng
- - アヘンの生産に用いられるケシを栽培する:Trồng cây thuốc phiện để sử dụng cho việc sản xuất thuốc phiện
- - プレーンとゴマ、ケシの実、シナモン・レーズンがあります:Chúng tôi có máy bay, cây vừng, quả thuốc phiện, cây quế và nho khô
- - ケシの栽培を禁止する:Cấm trồng cây thuốc phiện
- - ケシの栽培:Trồng cây thuốc phiện
Thuật ngữ liên quan tới ケシ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ケシ trong tiếng Nhật
ケシ có nghĩa là: * n - cây thuốc phiện; thuốc phiện; Kana: Ví dụ cách sử dụng ケシ trong tiếng Nhật- ビルマ北部のケシ畑は、とても有名だ:Ruộng cây thuốc phiện ở phía Bắc Miến Điện rất nổi tiếng- アヘンの生産に用いられるケシを栽培する:Trồng cây thuốc phiện để sử dụng cho việc sản xuất thuốc phiện- プレーンとゴマ、ケシの実、シナモン・レーズンがあります:Chúng tôi có máy bay, cây vừng, quả thuốc phiện, cây quế và nho khô- ケシの栽培を禁止する:Cấm trồng cây thuốc phiện- ケシの栽培:Trồng cây thuốc phiện
Đây là cách dùng ケシ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ケシ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.