Thông tin thuật ngữ 値踏み tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
値踏み (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 値踏み
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
値踏み tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 値踏み trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 値踏み tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự đặt giá; đánh giá;Kana: ねぶみ
Ví dụ cách sử dụng 値踏み trong tiếng Nhật
- - 危険を値踏みする:Đánh giá được sự nguy hiểm.
- - 冷静に値踏みするまなざしで言う:Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh giá
Thuật ngữ liên quan tới 値踏み
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 値踏み trong tiếng Nhật
値踏み có nghĩa là: * n - sự đặt giá; đánh giá; Kana: ねぶみVí dụ cách sử dụng 値踏み trong tiếng Nhật- 危険を値踏みする:Đánh giá được sự nguy hiểm.- 冷静に値踏みするまなざしで言う:Nói một cách lạnh lùng với cái nhìn đánh giá
Đây là cách dùng 値踏み tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 値踏み tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.