Thông tin thuật ngữ 平均貯蓄性向 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
平均貯蓄性向 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 平均貯蓄性向
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
平均貯蓄性向 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 平均貯蓄性向 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平均貯蓄性向 tiếng Nhật nghĩa là gì.
average propensity to save;Kana: へいきんちょちくせいこう
Thuật ngữ liên quan tới 平均貯蓄性向
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平均貯蓄性向 trong tiếng Nhật
平均貯蓄性向 có nghĩa là: average propensity to save; Kana: へいきんちょちくせいこう
Đây là cách dùng 平均貯蓄性向 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平均貯蓄性向 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.