Thông tin thuật ngữ 拮抗 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
拮抗 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 拮抗
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
拮抗 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 拮抗 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 拮抗 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài *n, vs - sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức *n, vs - sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập;Kana: きっこう けっこう
Thuật ngữ liên quan tới 拮抗
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 拮抗 trong tiếng Nhật
拮抗 có nghĩa là: *n, vs - sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài *n, vs - sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức *n, vs - sự phản đối; sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập; Kana: きっこう けっこう
Đây là cách dùng 拮抗 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 拮抗 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.