Thông tin thuật ngữ culte tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
culte (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ culte
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
culte tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ culte trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ culte tiếng Pháp nghĩa là gì.
culte
danh từ giống đực
sự thờ, sự cúng
Le culte des ancêtres+ sự thờ cúng tổ tiên
buổi lễ (đạo tin lành)
tín ngưỡng, tôn giáo
Liberté des cultes+ tự do tín ngưỡng
(nghĩa bóng) sự tôn thờ
Le culte des héros+ sự tôn thờ anh hùng
Avoir le culte de l′argent+ tôn thờ đồng tiền
# phản nghĩa
Indifférence. Haine
Tóm lại nội dung ý nghĩa của culte trong tiếng Pháp
culte. danh từ giống đực. sự thờ, sự cúng. Le culte des ancêtres+ sự thờ cúng tổ tiên. buổi lễ (đạo tin lành). tín ngưỡng, tôn giáo. Liberté des cultes+ tự do tín ngưỡng. (nghĩa bóng) sự tôn thờ. Le culte des héros+ sự tôn thờ anh hùng. Avoir le culte de l′argent+ tôn thờ đồng tiền. # phản nghĩa. Indifférence. Haine.
Đây là cách dùng culte tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ culte tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.