Thông tin thuật ngữ đơn vị tiền tệ Châu Âu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
đơn vị tiền tệ Châu Âu
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đơn vị tiền tệ Châu Âu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
đơn vị tiền tệ Châu Âu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đơn vị tiền tệ Châu Âu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đơn vị tiền tệ Châu Âu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - おうしゅうつうかたんい - 「欧州通貨単位」
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đơn vị tiền tệ Châu Âu trong tiếng Nhật
* n, exp - おうしゅうつうかたんい - 「欧州通貨単位」
Đây là cách dùng đơn vị tiền tệ Châu Âu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đơn vị tiền tệ Châu Âu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.