Thông tin thuật ngữ công ty xây dựng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật |
công ty xây dựng
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ công ty xây dựng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
công ty xây dựng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ công ty xây dựng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ công ty xây dựng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, exp - けんせつがいしゃ - 「建設会社」 - [KIẾN THIẾT HỘI XÃ]Ví dụ cách sử dụng từ "công ty xây dựng" trong tiếng Nhật
- - Kinh doanh một công ty xây dựng khổng lồ:巨大な建設会社を経営する
- - Các nhà tham gia đấu thầu được giới hạn ở các công ty xây dựng thuộc hạt bầu cử của mình:入札参加者を自分の選挙区の建設会社に限定する
- - Lao động (làm việc) tại công ty xây dựng:建設会社で働く
Tóm lại nội dung ý nghĩa của công ty xây dựng trong tiếng Nhật
* n, exp - けんせつがいしゃ - 「建設会社」 - [KIẾN THIẾT HỘI XÃ]Ví dụ cách sử dụng từ "công ty xây dựng" trong tiếng Nhật- Kinh doanh một công ty xây dựng khổng lồ:巨大な建設会社を経営する, - Các nhà tham gia đấu thầu được giới hạn ở các công ty xây dựng thuộc hạt bầu cử của mình:入札参加者を自分の選挙区の建設会社に限定する, - Lao động (làm việc) tại công ty xây dựng:建設会社で働く,
Đây là cách dùng công ty xây dựng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ công ty xây dựng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.