Thông tin thuật ngữ bàn chân tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
bàn chân (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bàn chân
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bàn chân tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bàn chân trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bàn chân tiếng Pháp nghĩa là gì.
bàn chân
pied; (vulg.) pinceau
xương bàn_chân +métatarse; métatarsiens
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bàn chân trong tiếng Pháp
bàn chân. pied; (vulg.) pinceau. xương bàn_chân +métatarse; métatarsiens.
Đây là cách dùng bàn chân tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bàn chân trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.