Thông tin thuật ngữ mưu mẹo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mưu mẹo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mưu mẹo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mưu mẹo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mưu mẹo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mưu mẹo tiếng Pháp nghĩa là gì.
mưu mẹo
ruse; tuyau; tour
Mưu_mẹo tinh_vi +ruse subtile;
Bày mưu_mẹo cho ai +donner des tuyaux à quelqu′un
Có nhiều mưu_mẹo +avoir plus d′un tour
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mưu mẹo trong tiếng Pháp
mưu mẹo. ruse; tuyau; tour. Mưu_mẹo tinh_vi +ruse subtile;. Bày mưu_mẹo cho ai +donner des tuyaux à quelqu′un. Có nhiều mưu_mẹo +avoir plus d′un tour.
Đây là cách dùng mưu mẹo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mưu mẹo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.