Thông tin thuật ngữ phẩy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phẩy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phẩy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phẩy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phẩy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phẩy tiếng Pháp nghĩa là gì.
phẩy
(cũng như dấu_phẩy) virgule
(math.) prime
A phẩy (a′)+a prime
agiter doucement un éventail
Phẩy bụi +agiter doucement un éventail pour chasser la poussière; épousseter doucement (avec un éventail un plumeau..)
phây phẩy +(redoublement) souffer doucement (en parlant du vent)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phẩy trong tiếng Pháp
phẩy. (cũng như dấu_phẩy) virgule. (math.) prime. A phẩy (a′)+a prime. agiter doucement un éventail. Phẩy bụi +agiter doucement un éventail pour chasser la poussière; épousseter doucement (avec un éventail un plumeau..). phây phẩy +(redoublement) souffer doucement (en parlant du vent).
Đây là cách dùng phẩy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phẩy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.