Thông tin thuật ngữ tỏ rõ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
tỏ rõ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tỏ rõ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tỏ rõ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tỏ rõ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỏ rõ tiếng Pháp nghĩa là gì.
tỏ rõ
manifester clairement ; montrer ; dénoter.
Một hành_động tỏ_rõ lòng dũng_cảm +action qui montre du courage ;
Tỏ_rõ ý_chí của mình +manifester clairement sa voloné ;
Khuôn_mặt tỏ_rõ nghị_lực +visage dénote de l′énergie.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỏ rõ trong tiếng Pháp
tỏ rõ. manifester clairement ; montrer ; dénoter.. Một hành_động tỏ_rõ lòng dũng_cảm +action qui montre du courage ;. Tỏ_rõ ý_chí của mình +manifester clairement sa voloné ;. Khuôn_mặt tỏ_rõ nghị_lực +visage dénote de l′énergie..
Đây là cách dùng tỏ rõ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỏ rõ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.