Thông tin thuật ngữ thâu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
thâu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thâu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
thâu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thâu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thâu tiếng Pháp nghĩa là gì.
thâu
(lit.)(variante phonétique de thu) automne ; an (xem thu).
(địa phương) (variante phonétique de thu)
xem thu
tout entier ; tout (en parlant du temps).
Thức thâu đêm +veiller toute la nuit.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thâu trong tiếng Pháp
thâu. (lit.)(variante phonétique de thu) automne ; an (xem thu).. (địa phương) (variante phonétique de thu). xem thu. tout entier ; tout (en parlant du temps).. Thức thâu đêm +veiller toute la nuit..
Đây là cách dùng thâu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thâu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.