Thông tin thuật ngữ ván tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ván (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ván
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ván tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ván trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ván tiếng Pháp nghĩa là gì.
ván
planche
Ván thùng +planches à tonneau
Sàn ván +sol en planches
Lát ván +garnir d′un assemblage de planches; planchéier
lit de planches
cercueil
Cho người chết vào ván +mettre le corps d′un mort dans un cercueil
tham ván bán thuyền +tout nouveau, tout beau
ván đã đóng thuyền +les jeux sont faits; le sort en est jeté
(jeu; thể dục thể thao) manche; jeu; partie (d′échecs); set (de ping-pong, de tennis, de volley-ball)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ván trong tiếng Pháp
ván. planche. Ván thùng +planches à tonneau. Sàn ván +sol en planches. Lát ván +garnir d′un assemblage de planches; planchéier. lit de planches. cercueil. Cho người chết vào ván +mettre le corps d′un mort dans un cercueil. tham ván bán thuyền +tout nouveau, tout beau. ván đã đóng thuyền +les jeux sont faits; le sort en est jeté. (jeu; thể dục thể thao) manche; jeu; partie (d′échecs); set (de ping-pong, de tennis, de volley-ball).
Đây là cách dùng ván tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ván trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.