Thông tin thuật ngữ petulante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
petulante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ petulante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
petulante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ petulante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ petulante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {petulant} nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi
- {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu
- {irascible} nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận
- {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi
- {ill-tempered} càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
Thuật ngữ liên quan tới petulante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của petulante trong tiếng Ý
petulante có nghĩa là: * danh từ- {petulant} nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi- {cranky} tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu- {irascible} nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận- {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi- {ill-tempered} càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
Đây là cách dùng petulante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ petulante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {petulant} nóng nảy tiếng Ý là gì?
hay hờn mát tiếng Ý là gì?
hay dằn dỗi- {cranky} tròng trành không vững tiếng Ý là gì?
xộc xệch tiếng Ý là gì?
ốm yếu tiếng Ý là gì?
kỳ quặc tiếng Ý là gì?
gàn dở tiếng Ý là gì?
lập dị (tính tình) tiếng Ý là gì?
đồng bóng tiếng Ý là gì?
hay thay đổi tiếng Ý là gì?
quanh co tiếng Ý là gì?
khúc khuỷu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cáu kỉnh tiếng Ý là gì?
quàu quạu- {irascible} nóng tính tiếng Ý là gì?
dễ cáu tiếng Ý là gì?
dễ nổi giận- {peevish} cáu kỉnh tiếng Ý là gì?
hay cáu tiếng Ý là gì?
hay càu nhàu tiếng Ý là gì?
hay dằn dỗi- {ill-tempered} càu nhàu tiếng Ý là gì?
cáu bẳn tiếng Ý là gì?
gắt gỏng