侷 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 侷 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

侷 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 侷 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 侷 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 侷 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 侷 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jú]
Bộ: 屍 - Thi
Số nét: 7
Hán Việt: CỤC
1. bàn cờ; cờ。棋盤。
棋局。
ván cờ.
2. ván cờ。下棋或其他比賽一次叫一局。
下子一局棋。
đánh một ván cờ.
打了個平局。
đấu hoà.
3. tình hình; hoàn cảnh; cuộc; cục。形勢;情況;處境。
結局。
kết cục.
戰局。
chiến cuộc.
顧全大局。
chú ý đến đại cuộc.
噹局者迷。
người trong cuộc thường không tỉnh táo.
4. phẩm chất; năng lực; tính chất; thứ; hạng; cỡ。人的器量。
局度。
đức độ
5. cuộc; đám; bữa; canh。舊時稱某些聚會。
飯局。
bữa cơm.
賭局。
canh bạc.
6. tròng; vòng; bẫy。圈套。
騙局。
bẫy lừa người.
7. hạn chế; câu thúc。拘束。
局促。
chật hẹp.
局限。
hạn chế.
8. bộ phận。部分。
局部。
bộ phận.
9. cục (cục nhỏ hơn bộ, lớn hơn phòng)。機關組織系統中按業務劃分的單位(一般比部小,比處大)。
教育局。
cục giáo dục.
商業局。
cục thương nghiệp.
10. cục; trạm。辦理某些業務的機構。
郵局。
bưu cục; bưu điện.
電話局。
trạm điện thoại.
11. quầy; cửa hàng。某些商店的名稱。
書局。
quầy sách.
尟果局。
quầy hoa quả.
Từ ghép:
局部 ; 局促 ; 局蹐 ; 局面 ; 局騙 ; 局勢 ; 局外人 ; 局限 ; 局子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 侷 trong tiếng Đài Loan

[jú]Bộ: 屍 - ThiSố nét: 7Hán Việt: CỤC1. bàn cờ; cờ。棋盤。棋局。ván cờ.2. ván cờ。下棋或其他比賽一次叫一局。下子一局棋。đánh một ván cờ.打了個平局。đấu hoà.3. tình hình; hoàn cảnh; cuộc; cục。形勢;情況;處境。結局。kết cục.戰局。chiến cuộc.顧全大局。chú ý đến đại cuộc.噹局者迷。người trong cuộc thường không tỉnh táo.4. phẩm chất; năng lực; tính chất; thứ; hạng; cỡ。人的器量。局度。đức độ5. cuộc; đám; bữa; canh。舊時稱某些聚會。飯局。bữa cơm.賭局。canh bạc.6. tròng; vòng; bẫy。圈套。騙局。bẫy lừa người.7. hạn chế; câu thúc。拘束。局促。chật hẹp.局限。hạn chế.8. bộ phận。部分。局部。bộ phận.9. cục (cục nhỏ hơn bộ, lớn hơn phòng)。機關組織系統中按業務劃分的單位(一般比部小,比處大)。教育局。cục giáo dục.商業局。cục thương nghiệp.10. cục; trạm。辦理某些業務的機構。郵局。bưu cục; bưu điện.電話局。trạm điện thoại.11. quầy; cửa hàng。某些商店的名稱。書局。quầy sách.尟果局。quầy hoa quả.Từ ghép:局部 ; 局促 ; 局蹐 ; 局面 ; 局騙 ; 局勢 ; 局外人 ; 局限 ; 局子

Đây là cách dùng 侷 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 侷 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jú]Bộ: 屍 - ThiSố nét: 7Hán Việt: CỤC1. bàn cờ; cờ。棋盤。棋局。ván cờ.2. ván cờ。下棋或其他比賽一次叫一局。下子一局棋。đánh một ván cờ.打了個平局。đấu hoà.3. tình hình; hoàn cảnh; cuộc; cục。形勢;情況;處境。結局。kết cục.戰局。chiến cuộc.顧全大局。chú ý đến đại cuộc.噹局者迷。người trong cuộc thường không tỉnh táo.4. phẩm chất; năng lực; tính chất; thứ; hạng; cỡ。人的器量。局度。đức độ5. cuộc; đám; bữa; canh。舊時稱某些聚會。飯局。bữa cơm.賭局。canh bạc.6. tròng; vòng; bẫy。圈套。騙局。bẫy lừa người.7. hạn chế; câu thúc。拘束。局促。chật hẹp.局限。hạn chế.8. bộ phận。部分。局部。bộ phận.9. cục (cục nhỏ hơn bộ, lớn hơn phòng)。機關組織系統中按業務劃分的單位(一般比部小,比處大)。教育局。cục giáo dục.商業局。cục thương nghiệp.10. cục; trạm。辦理某些業務的機構。郵局。bưu cục; bưu điện.電話局。trạm điện thoại.11. quầy; cửa hàng。某些商店的名稱。書局。quầy sách.尟果局。quầy hoa quả.Từ ghép:局部 ; 局促 ; 局蹐 ; 局面 ; 局騙 ; 局勢 ; 局外人 ; 局限 ; 局子