入 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 入 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

入 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 入 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 入 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 入 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 入 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[rù]
Bộ: 入 - Nhập
Số nét: 2
Hán Việt: NHẬP
1. đi đến; đi vào。近來或進去。(跟"出"相對)。
投入。
ném vào.
入冬。
vào mùa đông.
由淺入深。
từ nông đến sâu.
納入正軌。
đưa vào đúng quĩ đạo.
2. tham gia; gia nhập。葠加到某種組織中,成為它的成員。
入學。
nhập học.
入糰。
vào
Đoàn. 入伍。
nhập ngũ.
3. thu nhập。收入。
入不敷出。
nhập không đủ xuất.
量入為出。
liệu cơm gắp mắm.
4. phù hợp。合乎。
入時。
lúc phù hợp.
入情入理。
hợp tình hợp lí.
5. thanh nhập (một trong bốn thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc, phát ra nhanh và ngắn)。入聲。
平上去入。
bình, thượng, khứ, nhập.
Từ ghép:
入超 ; 入定 ; 入耳 ; 入犯 ; 入伏 ; 入港 ; 入彀 ; 入骨 ; 入國問禁 ; 入畫 ; 入夥 ; 入境 ; 入境問俗 ; 入口 ; 入寇 ; 入款 ; 入殮 ; 入列 ; 入壟 ; 入梅 ; 入門 ; 入夢 ; 入迷 ; 入魔 ; 入木三分 ; 入侵 ; 入情入理 ; 入射點 ; 入射角 ; 入射線 ; 入神 ; 入聲 ; 入時 ; 入世 ; 入手 ; 入睡 ; 入土 ; 入托 ; 入微 ; 入闈 ; 入味 ; 入伍 ; 入席 ; 入鄉隨鄉 ; 入緒 ; 入選 ; 入學 ; 入眼 ; 入葯 ; 入夜 ;
入獄 ; 入院 ; 入帳 ; 入主出奴 ; 入贅

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 入 trong tiếng Đài Loan

[rù]Bộ: 入 - NhậpSố nét: 2Hán Việt: NHẬP1. đi đến; đi vào。近來或進去。(跟"出"相對)。投入。ném vào.入冬。vào mùa đông.由淺入深。từ nông đến sâu.納入正軌。đưa vào đúng quĩ đạo.2. tham gia; gia nhập。葠加到某種組織中,成為它的成員。入學。nhập học.入糰。vàoĐoàn. 入伍。nhập ngũ.3. thu nhập。收入。入不敷出。nhập không đủ xuất.量入為出。liệu cơm gắp mắm.4. phù hợp。合乎。入時。lúc phù hợp.入情入理。hợp tình hợp lí.5. thanh nhập (một trong bốn thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc, phát ra nhanh và ngắn)。入聲。平上去入。bình, thượng, khứ, nhập.Từ ghép:入超 ; 入定 ; 入耳 ; 入犯 ; 入伏 ; 入港 ; 入彀 ; 入骨 ; 入國問禁 ; 入畫 ; 入夥 ; 入境 ; 入境問俗 ; 入口 ; 入寇 ; 入款 ; 入殮 ; 入列 ; 入壟 ; 入梅 ; 入門 ; 入夢 ; 入迷 ; 入魔 ; 入木三分 ; 入侵 ; 入情入理 ; 入射點 ; 入射角 ; 入射線 ; 入神 ; 入聲 ; 入時 ; 入世 ; 入手 ; 入睡 ; 入土 ; 入托 ; 入微 ; 入闈 ; 入味 ; 入伍 ; 入席 ; 入鄉隨鄉 ; 入緒 ; 入選 ; 入學 ; 入眼 ; 入葯 ; 入夜 ; 入獄 ; 入院 ; 入帳 ; 入主出奴 ; 入贅

Đây là cách dùng 入 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 入 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [rù]Bộ: 入 - NhậpSố nét: 2Hán Việt: NHẬP1. đi đến; đi vào。近來或進去。(跟"出"相對)。投入。ném vào.入冬。vào mùa đông.由淺入深。từ nông đến sâu.納入正軌。đưa vào đúng quĩ đạo.2. tham gia; gia nhập。葠加到某種組織中,成為它的成員。入學。nhập học.入糰。vàoĐoàn. 入伍。nhập ngũ.3. thu nhập。收入。入不敷出。nhập không đủ xuất.量入為出。liệu cơm gắp mắm.4. phù hợp。合乎。入時。lúc phù hợp.入情入理。hợp tình hợp lí.5. thanh nhập (một trong bốn thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc, phát ra nhanh và ngắn)。入聲。平上去入。bình, thượng, khứ, nhập.Từ ghép:入超 ; 入定 ; 入耳 ; 入犯 ; 入伏 ; 入港 ; 入彀 ; 入骨 ; 入國問禁 ; 入畫 ; 入夥 ; 入境 ; 入境問俗 ; 入口 ; 入寇 ; 入款 ; 入殮 ; 入列 ; 入壟 ; 入梅 ; 入門 ; 入夢 ; 入迷 ; 入魔 ; 入木三分 ; 入侵 ; 入情入理 ; 入射點 ; 入射角 ; 入射線 ; 入神 ; 入聲 ; 入時 ; 入世 ; 入手 ; 入睡 ; 入土 ; 入托 ; 入微 ; 入闈 ; 入味 ; 入伍 ; 入席 ; 入鄉隨鄉 ; 入緒 ; 入選 ; 入學 ; 入眼 ; 入葯 ; 入夜 ; 入獄 ; 入院 ; 入帳 ; 入主出奴 ; 入贅