分開 là gì tiếng Đài Loan?

分開 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分開 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

分開 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 分開 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分開 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 分開 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 分開 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fēnkāi]
1. xa nhau; xa cách; tách biệt。人或事物不聚在一起。
弟兄兩人分開已經三年了。
hai anh em xa nhau đã ba năm rồi.
這些問題是彼此分開而又聯系著的。
những vấn đề này vừa tách biệt vừa liên hệ với nhau.
2. tách ra; rẽ。使分開。
老趙用手分開人群,擠到台前。
ông Triệu dùng tay rẽ đám đông chen đến trước lễ đài.
這兩件事要分開解決。
hai việc này phải tách ra giải quyết.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 分開 trong tiếng Đài Loan

[fēnkāi]1. xa nhau; xa cách; tách biệt。人或事物不聚在一起。弟兄兩人分開已經三年了。hai anh em xa nhau đã ba năm rồi.這些問題是彼此分開而又聯系著的。những vấn đề này vừa tách biệt vừa liên hệ với nhau.2. tách ra; rẽ。使分開。老趙用手分開人群,擠到台前。ông Triệu dùng tay rẽ đám đông chen đến trước lễ đài.這兩件事要分開解決。hai việc này phải tách ra giải quyết.

Đây là cách dùng 分開 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分開 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fēnkāi]1. xa nhau; xa cách; tách biệt。人或事物不聚在一起。弟兄兩人分開已經三年了。hai anh em xa nhau đã ba năm rồi.這些問題是彼此分開而又聯系著的。những vấn đề này vừa tách biệt vừa liên hệ với nhau.2. tách ra; rẽ。使分開。老趙用手分開人群,擠到台前。ông Triệu dùng tay rẽ đám đông chen đến trước lễ đài.這兩件事要分開解決。hai việc này phải tách ra giải quyết.